Đọc nhanh: 荒烟 (hoang yên). Ý nghĩa là: mây mù dày đặc; khói sương mù mịt.
荒烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây mù dày đặc; khói sương mù mịt
弥漫的烟雾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
荒›