荐任 jiàn rèn
volume volume

Từ hán việt: 【tiến nhiệm】

Đọc nhanh: 荐任 (tiến nhiệm). Ý nghĩa là: tiến nhiệm (loại quan văn hạng ba trong thời kì sau cách mạng Tân Hợi đến trước khi giải phóng, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "荐任" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荐任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiến nhiệm (loại quan văn hạng ba trong thời kì sau cách mạng Tân Hợi đến trước khi giải phóng, Trung Quốc)

文官的等级之一,在简任之下,委任之上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荐任

  • volume volume

    - 不要 búyào 坐在 zuòzài 那荐 nàjiàn shàng

    - Đừng ngồi trên thảm cỏ đó.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 需要 xūyào huā 多长时间 duōzhǎngshíjiān 事情 shìqing 摆平 bǎipíng shì de 责任 zérèn

    - Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.

  • volume volume

    - 我荐 wǒjiàn 担任 dānrèn 这个 zhègè 职务 zhíwù

    - Tôi giới thiệu anh ấy đảm nhiệm chức vụ này.

  • volume volume

    - 力荐 lìjiàn yǒu 真才实学 zhēncáishíxué de rén 担任 dānrèn 此职 cǐzhí

    - hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm

  • volume volume

    - 高度 gāodù de 责任感 zérèngǎn

    - tinh thần trách nhiệm cao độ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 信任 xìnrèn 一个 yígè 陌生人 mòshēngrén

    - Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Trãi , Tấn
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TKLD (廿大中木)
    • Bảng mã:U+8350
    • Tần suất sử dụng:Cao