Đọc nhanh: 八品 (bát phẩm). Ý nghĩa là: bát phẩm.
八品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八品
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
品›