Đọc nhanh: 荃湾 (thuyên loan). Ý nghĩa là: Quận Tsuen Wan của Lãnh thổ Mới, Hồng Kông.
✪ 1. Quận Tsuen Wan của Lãnh thổ Mới, Hồng Kông
Tsuen Wan district of New Territories, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荃湾
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 帆船 落 港湾 停泊
- Thuyền buồm neo đậu ở bến cảng.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
- 我 看到 两个 小孩 正在 一个 小 海湾 里 玩耍
- Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湾›
荃›