Đọc nhanh: 茶酒 (trà tửu). Ý nghĩa là: chè rượu.
茶酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chè rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶酒
- 茶 寮 酒肆
- quán trà tiệm rượu.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 茶楼酒肆
- hàng rượu quán trà
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
酒›