茶经 chá jīng
volume volume

Từ hán việt: 【trà kinh】

Đọc nhanh: 茶经 (trà kinh). Ý nghĩa là: Classic of Tea, cuốn sách chuyên khảo đầu tiên về trà và văn hóa của nó, được viết bởi 陸羽 | 陆羽 trong khoảng thời gian từ năm 760-780.

Ý Nghĩa của "茶经" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Classic of Tea, cuốn sách chuyên khảo đầu tiên về trà và văn hóa của nó, được viết bởi 陸羽 | 陆羽 trong khoảng thời gian từ năm 760-780

the Classic of Tea, first monograph ever on tea and its culture, written by 陸羽|陆羽 [Lu4 Yu3] between 760-780

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶经

  • volume volume

    - 一听 yītīng 茶叶 cháyè

    - Một hộp trà.

  • volume volume

    - chá 已经 yǐjīng 晾凉 liàngliáng le

    - Trà đã nguội rồi.

  • volume volume

    - winx 还有 háiyǒu de 姐妹 jiěmèi men 已经 yǐjīng 回来 huílai le

    - winx, và các chị em đã trở lại.

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 经济 jīngjì 强国 qiángguó

    - Một cường quốc kinh tế.

  • volume volume

    - 《 诗经 shījīng 楚辞 chǔcí duì 后世 hòushì de 文学 wénxué yǒu 很大 hěndà de 影响 yǐngxiǎng

    - Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 真知 zhēnzhī dōu 是从 shìcóng 直接经验 zhíjiējīngyàn 发源 fāyuán de

    - mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao