Đọc nhanh: 茶道 (trà đạo). Ý nghĩa là: Trà đạo Nhật Bản, sado.
茶道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trà đạo Nhật Bản
Japanese tea ceremony
✪ 2. sado
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶道
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 这种 茶 味道 很棒
- Loại trà này vị rất tuyệt.
- 茶碗 有 一道 裂 璺
- bát trà sắp bị nứt rồi.
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 公道 杯 的 作用 是 均匀 茶汤 的 浓度
- Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
- 生活 就 像 茶几 , 我们 永远 都 不 知道 旁边 的 杯 具中 的 人参 是 什么 味道
- Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.
- 这种 红茶 很香 味道 也 很 好
- loại trà đen này rất thơm và có vị rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
道›