Đọc nhanh: 茵芋 (nhân vu). Ý nghĩa là: Skimmia japonica.
茵芋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Skimmia japonica
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茵芋
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 山芋
- củ rừng
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 洋芋
- khoai tây
- 他点 了 一碗 芋头 糖 羹
- Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 这 是 个 烫手山芋
- Đó là một củ khoai tây nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芋›
茵›