部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 茑
蔦
茑 là gì? 茑 (điểu). Bộ Thảo 艸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨ノフ丶フ一). Từ ghép với 茑 : điểu la [niăoluó] ① Một loại cây leo; Chi tiết hơn...
- 蔦與女蘿,施於松柏 Cây điểu và cây nữ la, bám vào cây tùng cây bách (Thi Kinh).
- điểu la [niăoluó] ① Một loại cây leo;