Đọc nhanh: 茅舍 (mao xá). Ý nghĩa là: nhà tranh. Ví dụ : - 竹篱茅舍。 nhà tranh có hàng rào tre.
茅舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tranh
茅屋
- 竹篱茅舍
- nhà tranh có hàng rào tre.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅舍
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 竹篱茅舍
- nhà tranh có hàng rào tre.
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 他 姓 舍
- Anh ấy họ Xá.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 他 向 乞丐 施舍 钱
- Anh ấy đã bố thí tiền cho ăn xin.
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 他学得 很慢 , 但 表现 出 锲而不舍 的 精神
- Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舍›
茅›