茅舍 máoshè
volume volume

Từ hán việt: 【mao xá】

Đọc nhanh: 茅舍 (mao xá). Ý nghĩa là: nhà tranh. Ví dụ : - 竹篱茅舍。 nhà tranh có hàng rào tre.

Ý Nghĩa của "茅舍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茅舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà tranh

茅屋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竹篱茅舍 zhúlímáoshè

    - nhà tranh có hàng rào tre.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅舍

  • volume volume

    - 他们 tāmen hái zài zhǎo 凶手 xiōngshǒu kāi de 金色 jīnsè 普利茅斯 pǔlìmáosī

    - Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.

  • volume volume

    - 竹篱茅舍 zhúlímáoshè

    - nhà tranh có hàng rào tre.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài táo 茅厕 máosi

    - Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.

  • volume volume

    - xìng shě

    - Anh ấy họ Xá.

  • volume volume

    - 野生 yěshēng 新斯科舍 xīnsīkēshè 三文鱼 sānwényú

    - Cá hồi nova scotia hoang dã.

  • volume volume

    - xiàng 乞丐 qǐgài 施舍 shīshě qián

    - Anh ấy đã bố thí tiền cho ăn xin.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 舍弃 shěqì 传统 chuántǒng de 钱包 qiánbāo

    - Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.

  • volume volume

    - 他学得 tāxuédé 很慢 hěnmàn dàn 表现 biǎoxiàn chū 锲而不舍 qièérbùshě de 精神 jīngshén

    - Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mao
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIH (廿弓戈竹)
    • Bảng mã:U+8305
    • Tần suất sử dụng:Cao