Đọc nhanh: 茨欣瓦利 (tì hân ngoã lợi). Ý nghĩa là: Tskhinvali, thủ đô Nam Ossetia.
✪ 1. Tskhinvali, thủ đô Nam Ossetia
Tskhinvali, capital of South Osetia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茨欣瓦利
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 胜利 捷报 传来 , 人人 欣喜若狂
- Tin chiến thắng đến, mọi người đều vui mừng khôn xiết.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
欣›
瓦›
茨›