Đọc nhanh: 茁实 (truất thực). Ý nghĩa là: vạm vỡ; to lớn mạnh khoẻ; tráng kiện.
茁实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạm vỡ; to lớn mạnh khoẻ; tráng kiện
壮实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茁实
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
茁›