Đọc nhanh: 英石 (anh thạch). Ý nghĩa là: anh thạch (một loại đá ở huyện Anh Đức, tỉnh Quảng Đông, dùng để làm hòn non bộ.).
英石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh thạch (một loại đá ở huyện Anh Đức, tỉnh Quảng Đông, dùng để làm hòn non bộ.)
广东英德所产的一种石头,用来叠假山
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
英›