Đọc nhanh: 石英 (thạch anh). Ý nghĩa là: thạch anh.
石英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch anh
矿物,成分是二氧化硅 (SiO2) ,质地坚硬,纯粹的石英无色透明,叫水晶含杂质时,有紫、褐、淡黄、深黑等各种颜色一般是乳白色、半透明或不透明的结晶体石英是构成许多种岩石的重要成分 用途很广,工业上用来制造光学仪器、无线电器材、耐火材料、玻璃或陶瓷等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石英
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
英›