草满囹圄 cǎo mǎn língyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thảo mãn linh ngữ】

Đọc nhanh: 草满囹圄 (thảo mãn linh ngữ). Ý nghĩa là: (văn học) nhà lao cỏ mọc um tùm (thành ngữ); (nghĩa bóng) xã hội hòa bình.

Ý Nghĩa của "草满囹圄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草满囹圄 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) nhà lao cỏ mọc um tùm (thành ngữ); (nghĩa bóng) xã hội hòa bình

lit. jails overgrown with grass (idiom); fig. peaceful society

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草满囹圄

  • volume volume

    - 阿坡 āpō 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Sườn đồi đầy cỏ xanh.

  • volume volume

    - cāng 草铺 cǎopù mǎn 田野 tiányě

    - Cỏ xanh biếc mọc đầy đồng.

  • volume volume

    - 草地 cǎodì shàng 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Cỏ xanh mọc đầy trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 花草 huācǎo 树木 shùmù 充满生机 chōngmǎnshēngjī

    - Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 山冈 shāngāng shàng 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.

  • volume volume

    - 满头大汗 mǎntóudàhán 摘下 zhāixià 草帽 cǎomào 不停 bùtíng 呼扇 hūshàn

    - người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.

  • volume volume

    - 小区 xiǎoqū 里种 lǐzhǒng mǎn le 花草树木 huācǎoshùmù

    - Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 种满 zhǒngmǎn le 萱草 xuāncǎo

    - Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨フノ丶丶フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WOII (田人戈戈)
    • Bảng mã:U+56F9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngữ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMR (田一一口)
    • Bảng mã:U+5704
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa