Đọc nhanh: 苯酮尿症 (bản đồng niếu chứng). Ý nghĩa là: Bệnh phenylketon niệu.
苯酮尿症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh phenylketon niệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯酮尿症
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 他 染上 了 风寒 之 症
- Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
症›
苯›
酮›