Đọc nhanh: 苦艾 (khổ ngải). Ý nghĩa là: Artemisia absinthium, cây ngải cứu.
苦艾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Artemisia absinthium
✪ 2. cây ngải cứu
wormwood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦艾
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 乱动 马上 艾止
- Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 为了 妻子 , 他 再 辛苦 也 觉得 值得
- Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艾›
苦›