Đọc nhanh: 苦艾酒 (khổ ngải tửu). Ý nghĩa là: Rượu aspin.
苦艾酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu aspin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦艾酒
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 下 等 工作 很 辛苦
- Công việc hạ đẳng rất vất vả.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 我 那 哥们 一 喝酒 就 跟 我 诉苦
- Thằng bạn tôi cứ hễ rượu vào là lại kể khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艾›
苦›
酒›