Đọc nhanh: 若羌县 (nhược khương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Chaqiliq nahiyisi hoặc Ruoqiang ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Chaqiliq nahiyisi hoặc Ruoqiang ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương
Chaqiliq nahiyisi or Ruoqiang county in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 若羌县
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 他 回答 了 若干 问题
- Anh ấy đã trả lời một số câu hỏi.
- 他 对 她 的 爱 洞若观火
- Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 总是 旁若无人 地 工作
- Anh ấy luôn làm việc như không có ai xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
羌›
若›