jiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【giáp】

Đọc nhanh: (giáp). Ý nghĩa là: ka-li (kí hiệu: Ka). Ví dụ : - 我们晚到了一批氯化钾 Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.. - 里面装着氯化钾 Tôi có clorua kali trong này.. - 还得多亏我加的钾兴奋剂 Nhờ tôi bổ sung chất kích thích kali.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ka-li (kí hiệu: Ka)

金属元素,符号K (kalium) 银白色,蜡状,有延展性化学性质活泼,在空气中容易氧化,遇水产生氢气,并能引起爆炸钾对动植物的生长和发育起很大作用钾的化合物在工业上用途很广

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 晚到 wǎndào le 一批 yīpī 氯化钾 lǜhuàjiǎ

    - Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.

  • volume volume

    - 里面 lǐmiàn 装着 zhuāngzhe 氯化钾 lǜhuàjiǎ

    - Tôi có clorua kali trong này.

  • volume volume

    - hái 多亏 duōkuī 我加 wǒjiā de jiǎ 兴奋剂 xīngfènjì

    - Nhờ tôi bổ sung chất kích thích kali.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 里面 lǐmiàn 装着 zhuāngzhe 氯化钾 lǜhuàjiǎ

    - Tôi có clorua kali trong này.

  • volume volume

    - hái 多亏 duōkuī 我加 wǒjiā de jiǎ 兴奋剂 xīngfènjì

    - Nhờ tôi bổ sung chất kích thích kali.

  • volume volume

    - 钾盐 jiǎyán 具有 jùyǒu 特定 tèdìng 性质 xìngzhì

    - Muối kali có tính chất cụ thể.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 晚到 wǎndào le 一批 yīpī 氯化钾 lǜhuàjiǎ

    - Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCWL (重金田中)
    • Bảng mã:U+94BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình