高锰酸钾 gāo měng suān jiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【cao mãnh toan giáp】

Đọc nhanh: 高锰酸钾 (cao mãnh toan giáp). Ý nghĩa là: 一种钾盐KMnO4,为暗紫色棱晶有蓝色金属光泽溶解于水中呈紫红色, thuốc tím.

Ý Nghĩa của "高锰酸钾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

高锰酸钾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. 一种钾盐KMnO4,为暗紫色棱晶,有蓝色金属光泽,溶解于水中呈紫红色

通常由二氧化锰与氢氧化钾反应,将生成的锰酸钾氧化制得,主要用作氧化剂、漂白剂和消毒剂

✪ 2. thuốc tím

一种钾盐KMnO4, 为暗紫色棱晶, 有蓝色金属光泽, 溶解于水中呈紫红色通常由二氧化锰与氢氧化钾反应, 将生成的锰酸钾氧化制得, 主要用作氧化剂、漂白剂和消毒剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高锰酸钾

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 麦茬 màichá hěn gāo

    - Gốc rạ lúa mì rất cao.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCWL (重金田中)
    • Bảng mã:U+94BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh , Mạnh
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNDT (重金弓木廿)
    • Bảng mã:U+9530
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao