Đọc nhanh: 高锰酸钾 (cao mãnh toan giáp). Ý nghĩa là: 一种钾盐KMnO4,为暗紫色棱晶,有蓝色金属光泽,溶解于水中呈紫红色, thuốc tím.
高锰酸钾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. 一种钾盐KMnO4,为暗紫色棱晶,有蓝色金属光泽,溶解于水中呈紫红色
通常由二氧化锰与氢氧化钾反应,将生成的锰酸钾氧化制得,主要用作氧化剂、漂白剂和消毒剂
✪ 2. thuốc tím
一种钾盐KMnO4, 为暗紫色棱晶, 有蓝色金属光泽, 溶解于水中呈紫红色通常由二氧化锰与氢氧化钾反应, 将生成的锰酸钾氧化制得, 主要用作氧化剂、漂白剂和消毒剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高锰酸钾
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酸›
钾›
锰›
高›