苘麻 qǐng má
volume volume

Từ hán việt: 【khoảnh ma】

Đọc nhanh: 苘麻 (khoảnh ma). Ý nghĩa là: cây gai, sợi gai.

Ý Nghĩa của "苘麻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苘麻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây gai

一年生草本植物,茎皮多纤维,叶子大,心脏形,密生柔毛花单生,黄色是重要的纤维植物之一,麻质略粗,供制绳索用,种子供药用,是收敛剂,对痢疾有疗效

✪ 2. sợi gai

这种植物的茎皮纤维通称青麻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苘麻

  • volume volume

    - 出头 chūtóu bāng 处理 chǔlǐ 麻烦 máfán

    - Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 摆脱 bǎituō 麻烦 máfán

    - Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhāng 网罗 wǎngluó 麻雀 máquè

    - Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - zuò de 麻糬 máshǔ 特别 tèbié nuò

    - Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 带你去 dàinǐqù chī 麻辣 málà 羊肉串 yángròuchuàn

    - Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 一整天 yīzhěngtiān 麻将 májiāng

    - Họ đã chơi mạt chược cả ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Qǐng
    • Âm hán việt: Khoảnh , Quýnh
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBR (廿月口)
    • Bảng mã:U+82D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao