Đọc nhanh: 苏黎世 (tô lê thế). Ý nghĩa là: Zurich, Thụy Sĩ. Ví dụ : - 苏黎世的一个合伙人 Một cộng sự từ Zurich.
✪ 1. Zurich, Thụy Sĩ
Zurich, Switzerland
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏黎世
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 苏黎世 的 一个 合伙人
- Một cộng sự từ Zurich.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
苏›
黎›