Đọc nhanh: 苏里南 (tô lí na). Ý nghĩa là: Xu-ri-nam; Suriname (cũng viết là Surinam, tên cũ là Dutch Guiana).
✪ 1. Xu-ri-nam; Suriname (cũng viết là Surinam, tên cũ là Dutch Guiana)
苏里南,荷属圭亚那南美洲东北部的一个国家,位于大西洋沿岸起先为英国殖民地,1667年割给荷兰,1954年成为荷兰的一个自治区,1975年完全独 立,最大的城市是首都帕拉马里博人口435,449 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏里南
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 我 的 钱包 里 全是 越南盾
- Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
苏›
里›