Đọc nhanh: 苏区 (tô khu). Ý nghĩa là: khu Xô-Viết.
✪ 1. khu Xô-Viết
第二次国内革命战争时期的革命根据地因根据地的政权采取苏维埃的形式,故称苏区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏区
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
苏›