苏珊 sū shān
volume volume

Từ hán việt: 【tô san】

Đọc nhanh: 苏珊 (tô san). Ý nghĩa là: Susan (tên). Ví dụ : - 等等苏珊 Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi

Ý Nghĩa của "苏珊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苏珊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Susan (tên)

Susan (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 等等 děngděng 苏珊 sūshān

    - Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏珊

  • volume volume

    - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • volume volume

    - 等等 děngděng 苏珊 sūshān

    - Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi

  • volume volume

    - 苏珊 sūshān 心乱如麻 xīnluànrúmá

    - Susan hơi buồn.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 苏醒 sūxǐng le

    - anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.

  • volume volume

    - 冷战 lěngzhàn 苏联 sūlián 解体 jiětǐ 结束 jiéshù

    - Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.

  • volume volume

    - dàn 想起 xiǎngqǐ zài 苏格兰 sūgélán de 一晚 yīwǎn

    - Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland

  • volume volume

    - 何时 héshí 心肺 xīnfèi 复苏 fùsū huì 用到 yòngdào 装满 zhuāngmǎn 利他 lìtā lín de 注射器 zhùshèqì le

    - Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?

  • volume volume

    - néng shuō diǎn 苏格兰 sūgélán de 好事儿 hǎoshìer ma

    - Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:一一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBT (一土月廿)
    • Bảng mã:U+73CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao