Đọc nhanh: 苏珊 (tô san). Ý nghĩa là: Susan (tên). Ví dụ : - 等等苏珊 Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi
苏珊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Susan (tên)
Susan (name)
- 等等 苏珊
- Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏珊
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 等等 苏珊
- Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi
- 苏珊 心乱如麻
- Susan hơi buồn.
- 他 终于 苏醒 了
- anh ấy cuối cùng cũng tỉnh lại rồi.
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珊›
苏›