Đọc nhanh: 苏格拉底 (tô các lạp để). Ý nghĩa là: José Sócrates (1957-), thủ tướng Bồ Đào Nha (2005-2011), Socrates (469-399 TCN), triết gia Hy Lạp.
苏格拉底 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. José Sócrates (1957-), thủ tướng Bồ Đào Nha (2005-2011)
José Sócrates (1957-), prime minister of Portugal (2005-2011)
✪ 2. Socrates (469-399 TCN), triết gia Hy Lạp
Socrates (469-399 BC), Greek philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏格拉底
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
拉›
格›
苏›