Đọc nhanh: 苍黄色 (thương hoàng sắc). Ý nghĩa là: Màu vàng xanh.
苍黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu vàng xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍黄色
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 病人 面色 苍黄
- sắc mặt người bệnh xanh xao
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
苍›
黄›