Đọc nhanh: 苍色 (thương sắc). Ý nghĩa là: Màu xanh biếc.
✪ 1. Màu xanh biếc
苍,形容词,本义:草色(青色、绿色)苍山 (青山);苍苔 (青苔);苍头 (旧指仆人。汉时奴仆皆以深青色巾包头,故名;又指老年人)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍色
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 暮色苍茫
- cảnh chiều chạng vạng; trời chập choạng tối.
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 月色 苍凉
- ánh trăng thê lương
- 暮色苍茫
- màn đêm mờ mịt
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
苍›