táng
volume volume

Từ hán việt: 【đường】

Đọc nhanh: (đường). Ý nghĩa là: bờ đê; bờ bao; đê ngăn, ao; hồ, bể tắm; bồn tắm. Ví dụ : - 河塘 đê sông. - 海塘 đê biển. - 池塘 ao

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bờ đê; bờ bao; đê ngăn

堤岸;堤防

Ví dụ:
  • volume volume

    - 河塘 hétáng

    - đê sông

  • volume volume

    - 海塘 hǎitáng

    - đê biển

✪ 2. ao; hồ

水池

Ví dụ:
  • volume volume

    - 池塘 chítáng

    - ao

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

✪ 3. bể tắm; bồn tắm

浴池

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洗澡 xǐzǎo táng

    - bể tắm; bồn tắm.

✪ 4. lò sưởi

室内生火取暖用的坑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 火塘 huǒtáng

    - lò sưởi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō bàng

    - Trong ao có rất nhiều trai trai.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao có nhiều cá.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng

    - ao

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī biē

    - Trong ao có mấy con ba ba.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō xiā

    - Trong ao có rất nhiều tôm.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī 青蛙 qīngwā

    - Trong ao có vài con ếch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao