Đọc nhanh: 芽庄 (nha trang). Ý nghĩa là: Nha Trang (thuộc Khánh Hoà,Việt Nam). Ví dụ : - 芽庄是越南的海滨城市。 Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.. - 周末我和她一起去芽庄。 Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.. - 芽庄的海滨很美。 Bãi biển Nha Trang rất đẹp.
芽庄 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nha Trang (thuộc Khánh Hoà,Việt Nam)
越南地名越南大城市之一属于庆和省份
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 周末 我 和 她 一起 去 芽庄
- Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.
- 芽庄 的 海滨 很 美
- Bãi biển Nha Trang rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芽庄
- 今年 的 庄稼 比 去年 更强
- Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.
- 芽庄 的 海滨 很 美
- Bãi biển Nha Trang rất đẹp.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 周末 我 和 她 一起 去 芽庄
- Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.
- 他 在 一个 小 村庄 诞生
- Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
- 他 的 谈话 很 庄重
- Lời nói của anh ấy rất trang nghiêm.
- 他 是 我们 庄子 里 的 人
- anh ấy là người làng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
芽›