volume volume

Từ hán việt: 【nha.gia】

Đọc nhanh: (nha.gia). Ý nghĩa là: nha trùng. Ví dụ : - 棉蚜 sâu bông. - 烟蚜 sâu thuốc lá

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nha trùng

蚜虫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棉蚜 miányá

    - sâu bông

  • volume volume

    - 烟蚜 yānyá

    - sâu thuốc lá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 防治 fángzhì 蚜虫 yáchóng

    - phòng chống sâu bọ.

  • volume volume

    - 烟蚜 yānyá

    - sâu thuốc lá

  • volume volume

    - 棉花 miánhua zhǎng le 蚜虫 yáchóng 非得 fēiděi 打药 dǎyào ( 不成 bùchéng )

    - bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.

  • volume volume

    - 棉蚜 miányá

    - sâu bông

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 消灭 xiāomiè mián 蚜虫 yáchóng hěn yǒu 成效 chéngxiào

    - Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Gia , Nha
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMVH (中戈一女竹)
    • Bảng mã:U+869C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình