Đọc nhanh: 蚜 (nha.gia). Ý nghĩa là: nha trùng. Ví dụ : - 棉蚜 sâu bông. - 烟蚜 sâu thuốc lá
蚜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nha trùng
蚜虫
- 棉蚜
- sâu bông
- 烟蚜
- sâu thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚜
- 防治 蚜虫
- phòng chống sâu bọ.
- 烟蚜
- sâu thuốc lá
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 棉蚜
- sâu bông
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
蚜›