Đọc nhanh: 芳美 (phương mĩ). Ý nghĩa là: thơm.
芳美 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳美
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 英雄 美名 , 流芳百世
- anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
芳›