Đọc nhanh: 花账 (hoa trướng). Ý nghĩa là: số tiền khai khống; khoản khai man; khai man sổ sách. Ví dụ : - 开花账 khai man sổ sách; khai khống
花账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số tiền khai khống; khoản khai man; khai man sổ sách
浮报的账目
- 开花 账
- khai man sổ sách; khai khống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花账
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 开花 账
- khai man sổ sách; khai khống
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
账›