花言 huā yán
volume volume

Từ hán việt: 【hoa ngôn】

Đọc nhanh: 花言 (hoa ngôn). Ý nghĩa là: lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật; nói ngọt như mía lùi; lời ngon ngọt, nói ngon nói ngọt.

Ý Nghĩa của "花言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật; nói ngọt như mía lùi; lời ngon ngọt

指虛假而動聽的話。

✪ 2. nói ngon nói ngọt

說虛假而動聽的話。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花言

  • volume volume

    - 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 蒙蔽 méngbì 不了 bùliǎo rén

    - nói giỏi nói khéo cũng không giấu được người khác.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ

    - Nó suốt ngày nói ngon nói ngọt.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 变着法儿 biànzhāofǎér 骗人 piànrén

    - nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng 姐妹花 jiěmèihuā zài 美国 měiguó de 追梦之旅 zhuīmèngzhīlǚ

    - Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.

  • volume volume

    - de 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ hěn 迷人 mírén

    - Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.

  • volume volume

    - 敌人 dírén yòng 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ yòu 我们 wǒmen

    - Kẻ địch dùng lời nói hoa mỹ dụ dỗ chúng ta.

  • volume volume

    - bié bèi de 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 忽悠 hūyou le

    - Đừng để bị lời nói hoa mỹ của anh ta lừa gạt.

  • volume volume

    - de 那套 nàtào 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ zǎo yǒu 领教 lǐngjiào

    - lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao