Đọc nhanh: 花被 (hoa bị). Ý nghĩa là: bao hoa.
花被 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao hoa
花萼和花冠的统称,有保护花蕊和引诱昆虫的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花被
- 这 被 面 花儿 太密
- Vỏ chăn này hoa văn quá dày.
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 花钵 被 放在 窗边
- Chậu hoa được đặt bên cửa sổ.
- 花瓶 被 排放 在 桌子 上
- Lọ hoa được đặt trên bàn.
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 这件 衣服 被 磨花 了
- Chiếc áo này cũ rồi.
- 光盘 已经 被 刮花 了
- Đĩa CD đã bị trầy xước rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
被›