Đọc nhanh: 花线 (hoa tuyến). Ý nghĩa là: dây điện, chỉ màu (dùng để thêu hoa).
花线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây điện
电线的一种,由许多根很细的金属丝合为一股,用绝缘材料套起来后,再将两股 (或三股) 拧在一起,通常用作没有固定位置的用电设备 (如台灯、电熨斗等) 的电源线也叫软线
✪ 2. chỉ màu (dùng để thêu hoa)
绣花用的彩色丝线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
花›