Đọc nhanh: 花砖 (hoa chuyên). Ý nghĩa là: gạch màu; gạch bông. Ví dụ : - 花砖墁地。 lát nền đá hoa.
花砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch màu; gạch bông
表面光洁,有彩色花纹的砖,主要用来墁地
- 花砖 墁 地
- lát nền đá hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花砖
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 花砖 墁 地
- lát nền đá hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
花›