Đọc nhanh: 牛皮癣 (ngưu bì tiển). Ý nghĩa là: bệnh vảy nến.
牛皮癣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh vảy nến
慢性皮肤病,症状是先出现丘疹,以后有容易脱落的薄鳞片,多生在肘部、膝部,局部发痒,不传染
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛皮癣
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
癣›
皮›