Đọc nhanh: 芭比 (ba bí). Ý nghĩa là: Búp bê barbie. Ví dụ : - 芭比更贴切 Các búp bê barbie là một apropos hơn.
芭比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Búp bê barbie
Barbie
- 芭比 更 贴切
- Các búp bê barbie là một apropos hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭比
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 芭比 更 贴切
- Các búp bê barbie là một apropos hơn.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
芭›