芥末虾球 jièmò xiā qiú
volume volume

Từ hán việt: 【giới mạt hà cầu】

Đọc nhanh: 芥末虾球 (giới mạt hà cầu). Ý nghĩa là: tôm salad.

Ý Nghĩa của "芥末虾球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芥末虾球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôm salad

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥末虾球

  • volume volume

    - de 蛋黄酱 dànhuángjiàng 芥末 jièmò jiàng ne

    - Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.

  • volume volume

    - 芥末 jièmò 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Vị mù tạc rất cay.

  • volume volume

    - 别放太多 biéfàngtàiduō 芥末 jièmò

    - Đừng cho quá nhiều mù tạc.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 法式 fǎshì 第戎 dìróng 芥末 jièmò ma

    - Đó có phải là mù tạt Dijon không?

  • volume volume

    - chī dào 一口 yīkǒu 芥末 jièmò 辣得 làdé zhí 缩脖子 suōbózi

    - anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.

  • volume volume

    - 每个 měigè 周末 zhōumò dōu 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.

  • - 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú 尤其 yóuqí shì zài 周末 zhōumò de 时候 shíhou

    - Tôi thích chơi bóng rổ, đặc biệt là vào cuối tuần.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò dōu 朋友 péngyou men 踢足球 tīzúqiú

    - Mỗi cuối tuần, tôi đều chơi bóng đá với bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài , Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+82A5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao