Đọc nhanh: 芥末虾球 (giới mạt hà cầu). Ý nghĩa là: tôm salad.
芥末虾球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm salad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芥末虾球
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 芥末 味道 很冲
- Vị mù tạc rất cay.
- 别放太多 芥末
- Đừng cho quá nhiều mù tạc.
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
- 我 喜欢 打篮球 , 尤其 是 在 周末 的 时候
- Tôi thích chơi bóng rổ, đặc biệt là vào cuối tuần.
- 我 每个 周末 都 和 朋友 们 踢足球
- Mỗi cuối tuần, tôi đều chơi bóng đá với bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
球›
芥›
虾›