Đọc nhanh: 花园小区 (hoa viên tiểu khu). Ý nghĩa là: tiểu khu hoa viên.
花园小区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu khu hoa viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花园小区
- 小狗 糟 了 花园
- Chú chó đã phá hỏng khu vườn.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 小蜜蜂 飞进 了 花园
- Con ong nhỏ bay vào vườn hoa.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 他 在 花园里 彳亍 走路
- Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
园›
⺌›
⺍›
小›
花›