Đọc nhanh: 芒族 (mang tộc). Ý nghĩa là: Mường.
芒族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mường
芒族(越南语:Người Mường)是越南(Việt Nam)官方划分的54个民族之一,主要分布在越南西北部,集中于和平省(Tỉnh Hòa Bình),以及清化省(Tỉnh Thanh Hóa)的山区,人口约123.6万,是越南第三大少数民族。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
芒›