sháo
volume volume

Từ hán việt: 【điều.thiều】

Đọc nhanh: (điều.thiều). Ý nghĩa là: khoai lang, hoa lăng tiêu (thường thấy trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khoai lang

甘薯也叫红苕

✪ 2. hoa lăng tiêu (thường thấy trong sách cổ)

古书上指凌霄花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Sháo , Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều , Điều
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSHR (廿尸竹口)
    • Bảng mã:U+82D5
    • Tần suất sử dụng:Thấp