sháo
volume volume

Từ hán việt: 【thiều】

Đọc nhanh: (thiều). Ý nghĩa là: đẹp. Ví dụ : - 韶光。 cảnh xuân tươi đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp

Ví dụ:
  • volume volume

    - 韶光 sháoguāng

    - cảnh xuân tươi đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 韶山冲 sháoshānchōng

    - thung lũng Triều Sơn.

  • volume volume

    - 韶光 sháoguāng

    - cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 永逝 yǒngshì de 韶光 sháoguāng

    - tuổi xuân qua đi vĩnh viễn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:âm 音 (+5 nét)
    • Pinyin: Sháo
    • Âm hán việt: Thiều
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YASHR (卜日尸竹口)
    • Bảng mã:U+97F6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình