部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiều】
Đọc nhanh: 韶 (thiều). Ý nghĩa là: đẹp. Ví dụ : - 韶光。 cảnh xuân tươi đẹp.
韶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp
美
- 韶光 sháoguāng
- cảnh xuân tươi đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韶
- 韶山冲 sháoshānchōng
- thung lũng Triều Sơn.
- 永逝 yǒngshì 的 de 韶光 sháoguāng
- tuổi xuân qua đi vĩnh viễn
韶›
Tập viết