Đọc nhanh: 节烈 (tiết liệt). Ý nghĩa là: tiết liệt (chỉ phụ nữ thủ tiết).
节烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết liệt (chỉ phụ nữ thủ tiết)
封建礼教上指妇女守节或殉节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节烈
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 摇滚乐 具有 强烈 的 节奏
- Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 节日 市场 的 人气 非常 热烈
- Không khí tại chợ Tết rất náo nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烈›
节›