Đọc nhanh: 节女 (tiết nữ). Ý nghĩa là: tiết nữ; phụ nữ tiết liệt.
节女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết nữ; phụ nữ tiết liệt
节烈的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节女
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 贞节 对 一个 女人 来说 是 重要 的
- Chastity is important for a woman.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
节›