Đọc nhanh: 艾炙 (ngải chá). Ý nghĩa là: ngải cứu.
艾炙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngải cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾炙
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 她 的 笑容 很 艾好
- Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 吃 残羹冷炙 心情 糟透
- Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.
- 妈妈 做 的 炙 肉 很 香
- Mẹ làm thịt nướng rất thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炙›
艾›