Đọc nhanh: 艾焙 (ngải bồi). Ý nghĩa là: ngải cứu.
艾焙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngải cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾焙
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 她 的 笑容 很 艾好
- Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 她 的 烘焙 手艺 很 有名
- Tay nghề làm bánh của cô ấy rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焙›
艾›