Đọc nhanh: 色魔 (sắc ma). Ý nghĩa là: kẻ quấy rối, kẻ tấn công tình dục, quỷ tình dục (một linh hồn đi vào linh hồn của con người và khiến họ ham muốn tình dục).
色魔 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ quấy rối
molester
✪ 2. kẻ tấn công tình dục
sex attacker
✪ 3. quỷ tình dục (một linh hồn đi vào linh hồn của con người và khiến họ ham muốn tình dục)
sex demon (a spirit that enters people's souls and makes them desire sex)
✪ 4. sex fiend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色魔
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
魔›